2023年政策修订增补工作正在进行中,欢迎参与!
用户:Lewej uoduj 2020/See Tình
跳转到导航
跳转到搜索
See Tình | |
演唱 | Hoàng Thùy Linh(黄垂玲) |
作词 | DTAP |
作曲 | DTAP |
编曲 | DTAP |
MV编导 | KAWAII TUAN ANH[1] |
收录专辑 | |
LINK |
《See Tình》是一首越南语流行歌曲,由黄垂玲演唱,收录于专辑《LINK》中。
简介
《See Tình》是黄垂玲于 2022 年 2 月 20 日发布的歌曲,2022 年 8 月 11 日收录于专辑《LINK》中。该歌曲在中国影响力也较高。
歌曲
原版
MV (YouTube) |
---|
|
加速版
歌词
本段落中所使用的歌词,其著作权属于原著作权人,仅以介绍为目的引用。
(Giây phút em gặp anh là em biết em see tình)
(Giây phút em gặp anh là em biết em see tình)
(𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情)
(𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情)
Uầy uầy uây uây
Uầy uầy uây uây
Uầy uầy uây uây
Uầy uầy uây uây
Sao mới gặp lần đầu mà đầu mình quay quay
Sao mới gặp lần đầu mà đầu mình quay quay
牢買﨤吝頭𦓡頭𨉟𢮿𢮿
牢買﨤吝頭𦓡頭𨉟𢮿𢮿
Anh ơi anh à
Anh ơi anh à
英㗒英啊
英㗒英啊
Anh bỏ bùa gì mà lại làm em yêu vậy
Anh bỏ bùa gì mà lại làm em yêu vậy
英𠬃符夷𦓡吏𫜵㛪𢞅丕
英𠬃符夷𦓡吏𫜵㛪𢞅丕
Bae bae bae bae
Bae bae bae bae
Bae bae bae bae
Bae bae bae bae
Em nói từ đầu baby can you stay
Em nói từ đầu baby can you stay
㛪呐自頭 baby can you stay
㛪呐自頭 baby can you stay
Mai đi coi ngày
Mai đi coi ngày
𣈕𠫾𥋳𣈜
𣈕𠫾𥋳𣈜
Xem cưới ngày nào thì nhà mình đông con vậy
Xem cưới ngày nào thì nhà mình đông con vậy
䀡𡠣𣈜芇辰茹𨉟𨒟𡥵丕
䀡𡠣𣈜芇辰茹𨉟𨒟𡥵丕
Nếu như một câu nói có thể khiến anh vui
Nếu như một câu nói có thể khiến anh vui
𡀮如𠬠句呐𣎏体遣英𢝙
𡀮如𠬠句呐𣎏体遣英𢝙
Sẽ suốt ngày luôn nói không ngừng để anh cười
Sẽ suốt ngày luôn nói không ngừng để anh cười
𠱊䢦𣈜㫻呐空凝底英唭
𠱊䢦𣈜㫻呐空凝底英唭
Nếu em làm như thế trông em có hâm không
Nếu em làm như thế trông em có hâm không
𡀮㛪𫜵如勢𥉫㛪𣎏歆空
𡀮㛪𫜵如勢𥉫㛪𣎏歆空
(Điên điên điên lắm)
(Điên điên điên lắm)
(癲癲癲𡗋)
(癲癲癲𡗋)
Đem ngay vô nhà thương, đem ngay vô nhà thương
Đem ngay vô nhà thương, đem ngay vô nhà thương
𨑻𣦍𠓺茹傷 𨑻𣦍𠓺茹傷
𨑻𣦍𠓺茹傷 𨑻𣦍𠓺茹傷
Đem ngay vô nhà anh để thương
Đem ngay vô nhà anh để thương
𨑻𣦍𠓺茹英底傷
𨑻𣦍𠓺茹英底傷
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình
𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情
𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情
Tình tình tình tang tang tính
Tình tình tình tang tang tính
情情情桑桑性
情情情桑桑性
Tang tình tình tình tang tang tang
Tang tình tình tình tang tang tang
桑情情情桑桑桑
桑情情情桑桑桑
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình
𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情
𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情
Tình đừng tình toan toan tính
Tình đừng tình toan toan tính
情仃情算算併
情仃情算算併
Toang tình mình tình tan tan tan tình
Toang tình mình tình tan tan tan tình
𫫥情𨉟情散散散情
𫫥情𨉟情散散散情
Anh tính sao giờ đây anh tính sao * 2
Anh tính sao giờ đây anh tính sao * 2
英併牢𣇞低英併牢 * 2
英併牢𣇞低英併牢 * 2
Tới đâu thì tới, tới đâu thì tới
Tới đâu thì tới, tới đâu thì tới
細兜辰細 細兜辰細
細兜辰細 細兜辰細
Em cũng chẳng biết tới đâu
Em cũng chẳng biết tới đâu
㛪拱庄別細兜
㛪拱庄別細兜
Nếu yêu là khó, không yêu cũng khó
Nếu yêu là khó, không yêu cũng khó
𡀮𢞅羅苦 空𢞅拱苦
𡀮𢞅羅苦 空𢞅拱苦
Em cũng chẳng biết thế nào
Em cũng chẳng biết thế nào
㛪拱庄別勢芇
㛪拱庄別勢芇
Hôm nay tia cực tím xuyên qua trời đêm
Hôm nay tia cực tím xuyên qua trời đêm
𣋚𠉞𣈢極𧹿穿過𡗶𣎀
𣋚𠉞𣈢極𧹿穿過𡗶𣎀
Nhưng anh như tia cực hiếm xuyên ngay vào tim
Nhưng anh như tia cực hiếm xuyên ngay vào tim
英如𣈢極儉穿𣦍𠓨心
英如𣈢極儉穿𣦍𠓨心
Ấy ấy ấy chết em rồi
Ấy ấy ấy chết em rồi
𧘇𧘇𧘇𣩂㛪耒
𧘇𧘇𧘇𣩂㛪耒
Ấy ấy chết thật thôi
Ấy ấy chết thật thôi
𧘇𧘇𣩂實催
𧘇𧘇𣩂實催
Nếu như một câu nói có thể khiến anh vui
Nếu như một câu nói có thể khiến anh vui
𡀮如𠬠句呐𣎏体遣英𢝙
𡀮如𠬠句呐𣎏体遣英𢝙
Nói thêm một câu nữa có khi khiến anh buồn
Nói thêm một câu nữa có khi khiến anh buồn
呐添𠬠句姅𣎏欺遣英𢞂
呐添𠬠句姅𣎏欺遣英𢞂
Nếu em làm như thế trông em có hâm không
Nếu em làm như thế trông em có hâm không
𡀮㛪𫜵如勢𥉫㛪𣎏歆空
𡀮㛪𫜵如勢𥉫㛪𣎏歆空
(Điên điên điên lắm)
(Điên điên điên lắm)
(癲癲癲𡗋)
(癲癲癲𡗋)
Đem ngay vô nhà thương, đem ngay vô nhà thương
Đem ngay vô nhà thương, đem ngay vô nhà thương
𨑻𣦍𠓺茹傷 𨑻𣦍𠓺茹傷
𨑻𣦍𠓺茹傷 𨑻𣦍𠓺茹傷
Đem ngay vô nhà anh để thương
Đem ngay vô nhà anh để thương
𨑻𣦍𠓺茹英底傷
𨑻𣦍𠓺茹英底傷
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình
𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情
𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情
Tình tình tình tang tang tính
Tình tình tình tang tang tính
情情情桑桑性
情情情桑桑性
Tang tình tình tình tang tang tang
Tang tình tình tình tang tang tang
桑情情情桑桑桑
桑情情情桑桑桑
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình
Giây phút em gặp anh là em biết em see tình
𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情
𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情
Tình đừng tình toan toan tính
Tình đừng tình toan toan tính
情仃情算算併
情仃情算算併
Toang tình mình tình tan tan tan tình
Toang tình mình tình tan tan tan tình
𫫥情𨉟情散散散情
𫫥情𨉟情散散散情
Anh tính sao giờ đây anh tính sao * 2
Anh tính sao giờ đây anh tính sao * 2
英併牢𣇞低英併牢 * 2
英併牢𣇞低英併牢 * 2
(Giây phút em gặp anh là em biết em see tình)
(Giây phút em gặp anh là em biết em see tình)
(𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情)
(𣆰丿㛪﨤英羅㛪別㛪 see 情)
其他
本文里头的英语“see”与越南语“si(痴)”谐音,双关表示“一见钟情”和“痴情”。